Thông số:
Đơn vị có thể điều chỉnh thông qua các phím trên màn hình:
Cảm biến:
Môi chất đo:
Các loại khí có thể điều chỉnh thông qua phần mềm dịch vụ CS hoặc bộ ghi dữ liệu CS:
Phạm vi đo: Độ chính xác:
(o. M. V. = of measured
value)
(o. F. S. = of full scale)
Đo áp suất:
Nhiệt độ hoạt động
Áp suất vận hành: Đầu ra kỹ thuật số:
Đầu ra tương tự: Đầu ra xung:
Supply: Điện trở: Housing:
Phần đo lường:
Ren kết nối của các phần đo:
Vị trí lắp đặt:
|
m³/h, l/min (1000 mbar, 20 °C) in case of compressed air or Nm³/h, Nl/min (1013 mbar, 0 °C) in case of gases
m³/h, m³/min, l/min, l/s, ft/min, cfm, m/s, kg/h, kg/min, g/s, lb/min, lb/h
Cảm biến lưu lượng khối lượng nhiệt
Air, gases
Air, nitrogen, argon, CO2
Xem bảng above
± 1.5% of m.v. ± 0.3 % of f.s. on request:
± 1% of m.v. ± 0.3% of f.s. or ± 6% of
m.v. ± 0.5% of f.s.
0…16 bar, Độ chính xác: 1%, or 10…2000 mbar (abs)
-20…60 °C
Lên tới 16 bar
RS 485 interface, (Modbus-RTU),
M-Bus (tuỳ chọn) Giao diện Ethernet or PoE
4…20 mA for m³/h or l/min
1 pulse per m³ or per litre electrically isolated. Pulse weight can be set on the display.
Alternatively, the pulse output can be used as an alarm relay.
18…36 VDC, 5 W
< 500 Ω
Polycarbonate (IP 65) Aluminium
G 1/4" to G 2" (BSP British Standard Piping) or 1/2" to 2" NPT thread
bất kì
|